Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 5 | 23 | 10 | 0 | 22 |
2 | PVF | 9 | 6 | 2 | 1 | 38 | 12 | 26 | 13 | 0 | 20 |
3 | THỂ CÔNG VIETTEL | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 21 | 0 | 15 |
4 | NAM ĐỊNH | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 | 0 | 13 |
5 | PVF-CAND | 9 | 2 | 1 | 6 | 17 | 23 | -6 | 6 | 0 | 7 |
6 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 9 | 0 | 0 | 9 | 8 | 51 | -43 | 8 | 0 | 0 |