Kết quả vòng 19 giải hạng Nhất QG – Alpha Petrol 2008
Sân Cần Thơ, Hancofood Cần Thơ – QK5: 4-0
Giám sát trận đấu: Nguyễn Hồng Sơn; Giám sát trọng tài: Nguyễn Ngọc Vinh Trọng tài chính: Nguyễn Phi Long; Các trợ lý: Nguyễn Trung Nam, Nguyễn Ngọc Minh, Dương Văn Hiền. Khán giả: 1.500 người
Sân Tiền Giang, SHS Tiền Giang – QK4: 2-0
Giám sát trận đấu: Nguyễn Trọng Lợi; Giám sát trọng tài: Phạm Chu Thiện Trọng tài chính: Hoàng Ngọc Tuấn; Các trợ lý: Nguyễn Hoàng Minh, Nguyễn Anh Toàn, Phạm Quốc Dũng Khán giả: 3.500 người
Sân Đồng Nai, Đồng Nai Berjaya – Than Quảng Ninh: 2-1
Giám sát trận đấu: Đặng Quang Dương; Giám sát trọng tài: Đoàn Phú Tấn Trọng tài chính: Lê Quốc Ân; Các trợ lý: Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn Bá Tùng, Võ Quang Vinh. Khán giả: 1.500 người
Sân Quảng Ngãi, TNTB Quảng Ngãi – XM.V.Ninh Bình: 0-1
Giám sát trận đấu: Nguyễn Minh Ngọc; Giám sát trọng tài: Nguyễn Văn Mùi Trọng tài chính: Bùi Thành Thanh Nghĩa; Các trợ lý: Nguyễn Văn Tuyển, Cao Thanh Tú, Nguyễn Văn Kiên. Khán giả: 2.500 người
Sân QK7, QK7 – Ando An Giang: 0-1
Giám sát trọng tài: Nguyễn Văn Nhật; Giám sát trận đấu: Nguyễn Trọng Thảo Trọng tài chính: Hoàng Anh Tuấn; Các trợ lý: Trần Minh Đức, Trần Thanh Liêm, Hồ Huy Hồng. Khán giả: 300 người |
Tổng hợp số liệu vòng 19 |
BXH vòng 19 giải HNQG Anpha Petrol 2008 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | CS.Đồng Tháp | 19 | 11 | 6 | 2 | 39 | 28 | 12 | 14 | 14 | 45 | 2 |
2 | T&T Hà Nội | 19 | 10 | 7 | 2 | 37 | 36 | 18 | 19 | 17 | 45 | 1 |
3 | QK4 | 19 | 10 | 5 | 3 | 35 | 37 | 19 | 26 | 11 | 56 | 7 |
4 | Hancofood C.Thơ | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 28 | 7 | 17 | 11 | 38 | 3 |
5 | Huda Huế | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 30 | 10 | 21 | 9 | 39 | 1 |
6 | XM.V.Ninh Bình | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 23 | 8 | 2 | 3 | 49 | 4 |
7 | Than Quảng Ninh | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | 7 | 24 | 4 | 54 | 4 |
8 | Đồng Nai Berjaya | 19 | 5 | 9 | 5 | 24 | 27 | 10 | 23 | 4 | 47 | 8 |
9 | Ando An Giang | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 21 | 10 | 30 | -9 | 52 | 1 |
10 | GTC.Tây Ninh | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 20 | 6 | 21 | -3 | 39 | 3 |
11 | QK5 | 19 | 6 | 1 | 12 | 19 | 18 | 4 | 37 | -19 | 47 | 4 |
12 | SHS Tiền Giang | 19 | 3 | 9 | 7 | 18 | 17 | 5 | 21 | -4 | 42 | 1 |
13 | TN.TB.Quảng Ngãi | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 11 | 5 | 19 | -8 | 48 | 4 |
14 | QK7 | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 12 | 4 | 42 | -30 | 37 | 2 |