Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 7 | 0 | 13 |
2 | PVF | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 5 | 1 | 10 |
3 | Nam Định | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 | 0 | 5 |
4 | Công An Hà Nội | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 12 | -10 | 6 | 1 | 5 |
5 | Hòa Bình | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 12 | -10 | 2 | 0 | 0 |