Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 4 | 19 | 7 | 0 | 16 |
2 | PVF | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 6 | 1 | 16 |
3 | Công An Hà Nội | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 16 | -11 | 12 | 1 | 8 |
4 | Nam Định | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | 0 | 5 |
5 | Hòa Bình | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 15 | -12 | 3 | 0 | 0 |