Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 11 | 1 | 14 |
2 | Huế | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 | 1 | 11 |
3 | SHB Đà Nẵng | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 7 | 0 | 11 |
4 | Quảng Nam | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 17 | 0 | 7 |
5 | Bình Định | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | -12 | 10 | 0 | 1 |