Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB ĐÀ NẴNG | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 10 | 0 | 12 |
2 | QUẢNG NAM | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | 1 | 11 |
3 | LPBANK HAGL | 5 | 3 | 1 | 1 | 24 | 4 | 20 | 4 | 1 | 10 |
4 | ĐẮK LẮK | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | -3 | 5 | 0 | 7 |
5 | PHÚ YÊN | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 20 | -17 | 4 | 0 | 3 |
6 | TÂY NGUYÊN GIA LAI | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 20 | -16 | 4 | 0 | 0 |